Hinh anh tren web-35
HU6AA - XITEC
  • Model
    HU6AA
  • Origin
    CKD
  • Payload
    21 m3
  • Listed price
    Price: Call\"
Information
HU6AA - XITEC
i-1
Gross Vehicles Weight (GVW)
24.000 kg
i-2
Payload
15.600 kg
i-3
Engine power
109/3.400 (PS/RPM)
i-4
Wheel base
4.670 + 1.300 mm
exterior HU6AA - XITEC
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Lọc gió lắp ở  hông xe
Lọc gió lắp ở hông xe
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Chassis 2 lớp
Chassis 2 lớp
Nắp bồn làm bằng hợp kim Nhôm AL-5083
Nắp bồn làm bằng hợp kim Nhôm AL-5083
Interior HU6AA - XITEC
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Cabin rộng rãi thoáng mát -  sang trọng
Cabin rộng rãi thoáng mát - sang trọng
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Ghế nệm khí nén
Ghế nệm khí nén
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Cần số chuyển số mượt mà
Cần số chuyển số mượt mà
performance HU6AA - XITEC
Dung tích bồn lên tới 21.000 lít
Dung tích bồn lên tới 21.000 lít
Phanh khí nén
Phanh khí nén
Hệ thống treo cabin
Hệ thống treo cabin
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Động cơ DOOSAN DL06K Công suất: 280 PS/2.500 rpm Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm Dung tích xylanh: 5.890cc
Động cơ DOOSAN DL06K Công suất: 280 PS/2.500 rpm Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm Dung tích xylanh: 5.890cc
technical specification HU6AA - XITEC

HU6AA - XITEC

MODEL

DAEWOO - BỒN XITEC

WEIGHT (kg)

Gross Vehicles Weight

24,000

Pay load

17,150

Curb weight

6.85

Seating

3

Fuel tank (L)

200

DIMENSIONS (mm)

Overall: LxWxH

9.940 x 2.465 x 2.975

Dimensions of inner cargo body

7.180/6.860 x 2.470 x 1.560 mm

Wheel base

4.670 + 1.300

Front axle wheelbase/rear axle wheelbase

1.935/1.845

Ground clearance

280

POWER TRAIN

Model

Doosan DL06K

Type

4 stroke, 6 cylinder

Displacement  (cc)

5,890

Max power (PS/rpm)

280/2.500

Max torque (N.m/rpm)

981/1.400

Transmission

9S 1110 TO, mechanical, 9 forward + 1 reverse speeds

Tire size/ Wheels formula

11.00-20

BRAKING SYSTEM

Brake

Tang trống, khí nén 2 dòng

Parking brake

Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3

Exhaust brake

Air operated type

PERFORMANCE

Max gradability (%)

23.8

Max speed (km/h)

90

Smallest rotation radius (m)

6.2

SPECIFICATION

Capacity

21.000 Lít

Số ngăn

05 (4/4/5/5/3)

Material

Aluminum alloy AL-5083

Van xả

Van bi Ø90 (vật liệu: inox, teflon seal)

Stairs

Ống nhôm Ø34 (1 cái), bậc thang bằng thanh V chống trượt

Ống mềm dẫn xăng dầu

10m Ống mềm Ø90 cấp theo xe

Security system - Fire protection

02 Bình chữa cháy dạng bột 8kg

Hệ thống van đáy đóng khuẩn cấp sử dụng khí nén, đóng khẩn cấp khi xảy ra sự cố. Cách ly hoàn toàn xăng dầu trong bồn khỏi nguồn cháy, đảm bảo an toàn tài sản và con người trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ.