MODEL |
DAEWOO - BỒN XITEC |
WEIGHT (kg) |
|
Gross Vehicles Weight |
24,000 |
Pay load |
17,150 |
Curb weight |
6.85 |
Seating |
3 |
Fuel tank (L) |
200 |
DIMENSIONS (mm) |
|
Overall: LxWxH |
9.940 x 2.465 x 2.975 |
Dimensions of inner cargo body |
7.180/6.860 x 2.470 x 1.560 mm |
Wheel base |
4.670 + 1.300 |
Front axle wheelbase/rear axle wheelbase |
1.935/1.845 |
Ground clearance |
280 |
POWER TRAIN |
|
Model |
Doosan DL06K |
Type |
4 stroke, 6 cylinder |
Displacement (cc) |
5,890 |
Max power (PS/rpm) |
280/2.500 |
Max torque (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Transmission |
9S 1110 TO, mechanical, 9 forward + 1 reverse speeds |
Tire size/ Wheels formula |
11.00-20 |
BRAKING SYSTEM |
|
Brake |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Parking brake |
Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3 |
Exhaust brake |
Air operated type |
PERFORMANCE |
|
Max gradability (%) |
23.8 |
Max speed (km/h) |
90 |
Smallest rotation radius (m) |
6.2 |
SPECIFICATION |
|
Capacity |
21.000 Lít |
Số ngăn |
05 (4/4/5/5/3) |
Material |
Aluminum alloy AL-5083 |
Van xả |
Van bi Ø90 (vật liệu: inox, teflon seal) |
Stairs |
Ống nhôm Ø34 (1 cái), bậc thang bằng thanh V chống trượt |
Ống mềm dẫn xăng dầu |
10m Ống mềm Ø90 cấp theo xe |
Security system - Fire protection |
02 Bình chữa cháy dạng bột 8kg |
Hệ thống van đáy đóng khuẩn cấp sử dụng khí nén, đóng khẩn cấp khi xảy ra sự cố. Cách ly hoàn toàn xăng dầu trong bồn khỏi nguồn cháy, đảm bảo an toàn tài sản và con người trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ. |