HC6AA - FROZEN

GROSS VEHICLES WEIGHT (GVW)
16.000 kg

PAYLOAD
7.100 kg

ENGINE POWER
280/2500 (Ps/rpm)

WHEEL BASE
5.730 mm
MODEL |
HC6AA |
WEIGHT(kg) | |
Gross Vehicles Weight | 16,000 |
Pay load | 7,700 |
Curb weight | 7805 |
Seating | 3 |
Xitec volume (m3) | 24 |
DIMENSIONS (mm) | |
Kích thước thùng phủ bì ( DxRxC ) | 7.700 x 2.500 x 2.550 |
Kích thước thùng lọt lòng ( DxRxC ) | 7.450 x 2.320 x 2.310 |
Front axle wheelbase/rear axle wheelbase | 1.935/1.845 |
Ground clearance | 275 |
TRANSMISSION | |
Engine | Doosan DL06K |
Type | 4 storke, 6 cylinder |
Displacement (cc) | 5,890 |
Max power (PS/rpm) | 280/2.500 |
Max torque (N.m/rpm) | 981/1.400 |
Transmission | 6S 1110 TO, cơ khí, 6 forward/1 reverse speeds |
Tire size/ Wheels formula | 11.00-20 |
BRAKE SYSTEM | |
Brake | Tang trống, khí nén 2 dòng |
Parking brake | Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3 |
Exhaust brake | Air operated type |
PERFORMANCE | |
Max gradability (%) | 23.8 |
Max speed (km/h) | 90 |
Smallest rotation radius (m) | 6.2 |
CÁC HẠNG MỤC THEO THÙNG | |
Lớp da mặt ngoài/trong panel | Composite Châu Âu - F2 |
Lớp cách nhiệt trong panel | XSP ( xuất xứ Châu Á ) |
Sàn thùng tiêu chuẩn | Composite chống trượt Chassi hợp kim nhôm |
Khung trụ cửa sau (loại 2 cánh) | Inox 304 - 2 lớp |
Độ dày Nóc Panel | 105 mm |
Độ dày Đầu Panel | 110 mm |
Độ dày Hông Panel | 80 mm |
Độ dày Cửa sau Panel | 80 mm |
Độ dày sàn Panel | 130 mm |
Bản lề cửa sau | Nhôm đúc theo tiêu chuẩn |
Bas gài bản lề, cây gài cửa, tay nắm | Inox 304 |
Ốp viền xung quanh thùng panel | Nhôm chống oxy hóa |
Đèn tín hiệu và đèn trần thùng | Theo tiêu chuẩn F2 |
Bộ dè chắn bùn & cảng hông | Theo tiêu chuẩn F2 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH | |
Brand | Thermal Master ( Korea ) |
Wattage | 3700 W |
Model | T3500-DKS32 |
Warranty period | 12 month |