HC6AA - FROZEN
-
Model
HC6AA - TCNN
-
Origin
CKD
-
Payload
15 TON
-
Listed price
Price: Call\"
Information
HC6AA - FROZEN
GROSS VEHICLES WEIGHT (GVW)
16.000 kg
ENGINE POWER
280/2500 (Ps/rpm)
exterior HC6AA - FROZEN
Fuel Tank and Exhaust System
Rear View Mirror & Sun Visor
Sun visor-end outline marker lamp. It shall be fitted near to the extreme outer edge and as close as possible to the top of the vehicle and intended to indicate clearly the vehicle's overall width.
Interior HC6AA - FROZEN
Radio, CD player and aircon controller
Head & fog lamp controller
performance HC6AA - FROZEN
Engine Doosan DL06K
Max power: 280 PS/2.500 rpm, max torque: 981N.m/1.400rpm, Displacement: 5.890cc
technical specification HC6AA - FROZEN
MODEL
|
HC6AA
|
WEIGHT(kg) |
Gross Vehicles Weight |
16,000 |
Pay load |
7,700 |
Curb weight |
7805 |
Seating |
3 |
Xitec volume (m3) |
24 |
DIMENSIONS (mm) |
Kích thước thùng phủ bì ( DxRxC ) |
7.700 x 2.500 x 2.550 |
Kích thước thùng lọt lòng ( DxRxC ) |
7.450 x 2.320 x 2.310 |
Front axle wheelbase/rear axle wheelbase |
1.935/1.845 |
Ground clearance |
275 |
TRANSMISSION |
Engine |
Doosan DL06K |
Type |
4 storke, 6 cylinder |
Displacement (cc) |
5,890 |
Max power (PS/rpm) |
280/2.500 |
Max torque (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Transmission |
6S 1110 TO, cơ khí, 6 forward/1 reverse speeds |
Tire size/ Wheels formula |
11.00-20 |
BRAKE SYSTEM |
Brake |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Parking brake |
Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3 |
Exhaust brake |
Air operated type |
PERFORMANCE |
Max gradability (%) |
23.8 |
Max speed (km/h) |
90 |
Smallest rotation radius (m) |
6.2 |
CÁC HẠNG MỤC THEO THÙNG |
Lớp da mặt ngoài/trong panel |
Composite Châu Âu - F2 |
Lớp cách nhiệt trong panel |
XSP ( xuất xứ Châu Á ) |
Sàn thùng tiêu chuẩn |
Composite chống trượt
Chassi hợp kim nhôm |
Khung trụ cửa sau (loại 2 cánh) |
Inox 304 - 2 lớp |
Độ dày Nóc Panel |
105 mm |
Độ dày Đầu Panel |
110 mm |
Độ dày Hông Panel |
80 mm |
Độ dày Cửa sau Panel |
80 mm |
Độ dày sàn Panel |
130 mm |
Bản lề cửa sau |
Nhôm đúc theo tiêu chuẩn |
Bas gài bản lề, cây gài cửa, tay nắm |
Inox 304 |
Ốp viền xung quanh thùng panel |
Nhôm chống oxy hóa |
Đèn tín hiệu và đèn trần thùng |
Theo tiêu chuẩn F2 |
Bộ dè chắn bùn & cảng hông |
Theo tiêu chuẩn F2 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH |
Brand |
Thermal Master ( Korea ) |
Wattage |
3700 W |
Model |
T3500-DKS32 |
Warranty period |
12 month |