12334
DAEWOO MAXIMUS HU6
  • Model
    HU6
  • Xuất xứ
    CKD
  • Tải trọng
    15,55 TẤN
  • Giá niêm yết
    LIÊN HỆ
thông tin
DAEWOO MAXIMUS HU6
i-1
Tổng tải
24,000 kg
i-2
Tải trọng
15,550 kg
i-3
Công suất Động cơ
280/2500 (PS/RPM)
i-4
Chiều dài cơ sở
5,970 mm

Xe tải Daewoo Maximus HU6 - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

NGOẠI THẤT DAEWOO MAXIMUS HU6
Khung chassis 2 lớp
Khung chassis 2 lớp
Lọc gió lắp ở hông xe
Lọc gió lắp ở hông xe
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
NỘI THẤT DAEWOO MAXIMUS HU6
Cần số 9 cấp chuyển động mượt mà
Cần số 9 cấp chuyển động mượt mà
Núm điều chỉnh đèn đa năng.
Núm điều chỉnh đèn đa năng.
Ghế tài xế trang bị đệm khí nén (tuỳ chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Ghế tài xế trang bị đệm khí nén (tuỳ chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà nhiệt độ
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà nhiệt độ
Màn hình LCD hiển thị tình trạng xe, thông tin lộ trình.
Màn hình LCD hiển thị tình trạng xe, thông tin lộ trình.
Cabin rộng rãi sang trọng.
Cabin rộng rãi sang trọng.
Hiệu suất DAEWOO MAXIMUS HU6
Động cơ DOOSAN DL06K. Công suất 280ps/2500. Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xilanh: 5.890cc
Động cơ DOOSAN DL06K. Công suất 280ps/2500. Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xilanh: 5.890cc
Phanh khí nén
Phanh khí nén
Phanh khí xả.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo cabin.
Hệ thống treo cabin.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO MAXIMUS HU6

DAEWOO MAXIMUS HU6

MODEL HU6 HU6 - TMB
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 24.000
Khối lượng hàng chuyên chở - 15.550
Khối lượng bản thân 6.850 8.255
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 200
KÍCH THƯỚC (mm)  
Kích thước tổng thể DxRxC 9.940 x 2.460 x 3.000 10.050 x 2.500 x 3.540
Chiều dài cơ sở 4670 + 1300
Kích thước lòng thùng xe - 7.600 x 2.360 x 720/2.150 
Vết bánh xe trước/sau 1.935/1.845
Khoảng sáng gầm xe 290
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ DL06K
Loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh (cc) 5.890
Công suất cực đại (PS/rpm) 280/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 981/1.400
Kiểu hộp số 9 S 1110 TO,  cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén
Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 24V-80A
Ắc quy 2x12V-100Ah
Cỡ lốp/ công thức bánh xe 11.00-20/6x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 32,8
Tốc độ tối đa (km/h) 82
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 10

* Daewoo có quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo trước.