DAEWOO NOVUS CL4TF
-
Model
CL4TF
-
Xuất xứ
CBU
-
Tải trọng
38.85 TẤN
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
DAEWOO NOVUS CL4TF
Khối lượng bản thân
8.500 kg
Khối lượng kéo theo
38.850 kg
Công suất Động cơ
350/2.100 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
3.300 + 1.350 mm
Xe đầu kéo Daewoo Novus nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại, là dòng sản phẩm cao cấp được các doanh nghiệp vận tải tìm kiếm nhiều nhất hiện nay.
NGOẠI THẤT DAEWOO NOVUS CL4TF
Hệ thống phanh tự động điều chỉnh khe hở (tuỳ chọn)
Đèn chiếu sáng và hệ thống kết nối với rờ - mooc
Mâm kéo Couple-Jost hoặc GF
Bình chứa khí nén và bình ác quy
NỘI THẤT DAEWOO NOVUS CL4TF
Bảng đồng hồ hiển thị lộ trình xe
Radio + cụm điều khiển điều hoà nhiệt độ
Giường nằm khi tài mệt mỏi
Cabin rộng rãi thoáng mát
Hiệu suất DAEWOO NOVUS CL4TF
Động cơ DOOSAN DL08K
Công suất: 350PS/2.100rpm, Momen xoắn: 1.471N.m/1.200rpm, Dung tích xylanh: 7.640cc
Công tắc đa năng
Điều khiển đèn báo rẽ, gặt mưa, phanh khí xả, công tắc cảnh báo
Hộp số cơ khí
Vận hành và sang số nhẹ nhàng
Vô lăng lái
Kích thước lớn, có tích hợp nút nhấn còi
Điều chỉnh trục lái
Góc điều chỉnh: 10 độ
Hành trình: 60 mm
Phanh đỗ
Phanh đỗ khí nén đóng/mở ( tiêu chuẩn )
kiểu từng nấc ( lựa chọn )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO NOVUS CL4TF
NHÃN HIỆU |
DAEWOO |
KIỂU LOẠI |
CL4TF |
LOẠI XE |
ĐẦU KÉO |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
|
Khối lượng bản thân |
8.500 |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
20.000/14.850 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
28.630/23.480 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
46.370/38.850 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Tổng thể DxRxC |
7.010 x 2.495 x 3.020 |
Chiều dài cơ sở |
3.300 + 1.350 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
95 |
Độ dốc lớn nhất (%) |
31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
7,2 |
ĐỘNG CƠ |
|
Mã động cơ |
DL08K |
Dung tích xy lanh (cc) |
7.640 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
350/2.100 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
1.471/1.200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
HỘP SỐ |
|
Mã hộp số |
FSO10309A |
Loại |
Số sàn F9/R1 |
CẦU |
|
Tải trọng cầu trước (kg) |
7.100 |
Tải trọng cầu sau (kg) |
23.000 |
PHANH |
|
Phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng |
Phanh đỗ |
Tác dụng lên các bánh sau |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
THÙNG NHIÊN LIỆU |
|
Dung tích (lít) |
400 |
LỐP |
|
Trục trước/ Trục sau |
12R22.5 |
Công thức bánh xe |
6x4R |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Loại |
Trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trục trước/ Trục sau |
Nhíp lá |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Bình ắc quy |
12V - 170Ah x 2 |
Máy phát điện |
24V - 80A |
Máy khởi động |
24V - 4,5kW |