DAEWOO NOVUS CL4DF
-
Model
CL4DF
-
Xuất xứ
CBU
-
Tải trọng
12,7 TẤN
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
DAEWOO NOVUS CL4DF
Công suất Động cơ
350/2.100 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
3.355 + 1.350 mm
Tải tự đổ - Xe Ben Daewoo CL4DF là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Đây là dòng xe vận hành bền bỉ, an toàn, ổn định ở mọi địa hình với trang bị đầy đủ, hiện đại bậc nhất. Khả năng tải hàng hóa khối lượng lớn nhờ vào công suất và momen xoắn mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn.
NGOẠI THẤT DAEWOO NOVUS CL4DF
Trang bị 5 bình chứa khí nén
Cụm nhíp lá cứng cáp với 2 cầu chủ động
Cửa cabin mở rộng thoải mái cho việc lên xuống
Cơ cấu nâng hạ cabin bằng điện
Lốp dự phòng được trang trí pa lăng thuận tiện cho việc thay thế
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Xe trang bị nhiều loại gương chiếu hậu, tăng khả năng quan sát + Gương chính được tích hợp sưởi điện
Đuôi xe được trang bị khung bảo vệ chắc chắn + Cảng sau được trang bị 2 tấm phản quang
NỘI THẤT DAEWOO NOVUS CL4DF
Hộp số vận hành và sang số nhẹ nhàng
Vô lăng có kích thước lớn, tích họp nút nhấn còi
Góc điều chỉnh 10 độ, hành trình 60 mm
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Bộ điều khiển đèn trong cabin thuận tiện
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Hộp cầu chì nằm trong cabin thuận tiện cho việc kiển tra điện hệ thống
Công tắc đa năng, tích hợp báo rẽ, gạt mưa, phanh khí xả và công tắc cảnh báo
Cabin rộng rãi thoáng mát - sang trọng
Hiệu suất DAEWOO NOVUS CL4DF
Hệ thống treo cabin được trang bị 4 giảm chấn
Động cơ DOOSAN DL08K
Công suất: 350 PS/2.100 rpm Momen xoắn: 1.471N.m/1.200rpm Dung tích xylanh: 7.640cc
Cơ cấu nâng hạ cứng cáp + Có thanh trống an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO NOVUS CL4DF
MODEL
|
CL4DF
|
KÍCH THƯỚC (mm)
|
Kích thước tổng thể DxRxC
|
7.745 x 2.495 x 3.170
|
Chiều dài cơ sở
|
3.355 + 1.350
|
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)
|
10m3/ 4.900 x 2.300 x 900
|
KHỐI LƯỢNG (kg)
|
Khối lượng bản thân
|
11.170
|
Khối lượng hàng hóa cho phép
|
12.700
|
Khối lượng toàn bộ cho phép
|
24.000
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
26.300
|
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)
|
101
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
67,7
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
7,5
|
ĐỘNG CƠ
|
Mã động cơ
|
DL08K
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
7.640
|
Công suất cực đại (PS/rpm)
|
350/2.100
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
1.471/1.200
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro V
|
HỘP SỐ
|
Loại - Mã hộp số
|
Số sàn F6/R1 - T15S6
|
CẦU
|
Tải trọng cầu trước/ cầu sau (kg)
|
7.100 / 23.000
|
PHANH
|
Phanh chính
|
Phanh khí nén, 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Tác dụng lên các bánh xe trục (1 + 2)
|
Phanh hỗ trợ
|
Phanh khí xả
|
THÙNG NHIÊN LIỆU
|
Vật liệu / dung tích (lít)
|
Hợp kim nhôm / 300
|
LỐP
|
Trục trước/Trục sau
|
12R22.5
|
Công thức bánh xe
|
6x4R
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Loại
|
Trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trục trước/Trục sau
|
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ Nhíp lá
|
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
Bình ắc quy
|
12V - 170Ah x 2
|
Máy phát điện
|
24V - 80A
|
Máy khởi động
|
24V - 4,5kW
|
** Daewoo có quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.