DAEWOO NOVUS CL4T8
-
Model
CL4T8
-
Xuất xứ
CBU
-
Tải trọng
39 TẤN
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
DAEWOO NOVUS CL4T8
Khối lượng bản thân
8.600 kg
Khối lượng kéo theo
39.000 kg
Công suất Động cơ
440/1.900 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
3.300 + 1.350 mm
DAEWOO NOVUS CL4T8 (Đầu kéo CL4T8) là phiên bản xe đầu kéo được nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Trucks xuất xứ Hàn Quốc. Khẳng định đẳng cấp dẫn đầu phân khúc với trang bị động cơ Doosan DX12E mạnh mẽ, đạt công suất cực đại lên tới 440PS/1.900rpm. Ứng dụng công nghệ xử lý khí thải SCR đạt tiêu chuẩn Euro V giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện hơn với môi trường. Nội - ngoại thất được thiết kế với đường nét khỏe khoắn và sang trọng, tích hợp các tiện ích cao cấp theo xe mang đến cho người dùng cảm giác hứng khởi và trải nghiệm tuyệt vời trong mỗi hành trình.
NGOẠI THẤT DAEWOO NOVUS CL4T8
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Cụm đèn sau thiết kế tinh tế
Bình ắc quy, bình nhiên liệu và lốp xe dự phòng
Hệ thống phanh tự động điều chỉnh khe hở ( tuỳ chọn )
Lọc gió và bình Urê được gắn bên hông thuận lợi cho việc vệ sinh
NỘI THẤT DAEWOO NOVUS CL4T8
Bảng đồng hồ hiển thị thông tin lộ trình xe
Chế độ Cruise Control hỗ trợ tài xế điều khiển ga tự động (theo mức tốc độ đã cài) sử dụng trên đường trường hoặc cao tốc và tăng giảm tuỳ chỉnh
Giường nệm cho tài xế nghỉ ngơi khi đi đường dài
Hộp cầu chì điện trong cabin thuận tiện
Hiệu suất DAEWOO NOVUS CL4T8
Động cơ DOOSAN Diesel DX12E. Công suất cực đại lên đến 440PS/1.900rpm
Đèn chiếu sáng và hệ thống kết nối với rờ mooc
Mâm kéo COUPLE JOST hoặc HOLLAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO NOVUS CL4T8
NHÃN HIỆU |
DAEWOO |
KIỂU LOẠI |
CL4T8 |
LOẠI XE |
ĐẦU KÉO |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
|
Khối lượng bản thân |
8.600 |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
20.000/15.000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
28.730/23.730 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
61.270/39.000 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Tổng thể DxRxC |
7.010 x 2.495 x 3.005 |
Chiều dài cơ sở |
4.650 |
Vệt bánh xe trước/sau |
2.080/1.850 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
109 |
Độ dốc lớn nhất (%) |
28.8 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
7,2 |
ĐỘNG CƠ |
|
Mã động cơ |
DX12E |
Dung tích xy lanh (cc) |
11.051 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
440/1.900 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
2.108/1.200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
HỘP SỐ |
|
Mã hộp số |
ZF 16S2230TO (Xuất xứ tại Đức) |
Loại |
Số sàn F16/R2 |
CẦU |
|
Tải trọng cầu trước (kg) |
7.100 |
Tải trọng cầu sau (kg) |
23.000 |
PHANH |
|
Phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng |
Phanh đỗ |
Tác dụng lên các bánh sau |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
THÙNG NHIÊN LIỆU |
|
Dung tích (lít) |
400 |
LỐP |
|
Trục trước/ Trục sau |
12R22.5-16PR |
Công thức bánh xe |
6x4R |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Loại |
Trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trục trước/ Trục sau |
Nhíp lá |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Bình ắc quy |
12V - 170Ah x 2 |
Máy phát điện |
24V - 100A |
Máy khởi động |
24V - 6,0kW |