DAEWOO MAXIMUS HU8
-
Model
HU8
-
Xuất xứ
CKD
-
Tải trọng
15,1 TẤN
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
DAEWOO MAXIMUS HU8
Công suất Động cơ
280/2500 (PS/RPM)
Xe tải Daewoo Maximus HU8 - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, thùng hàng rộng, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
NGOẠI THẤT DAEWOO MAXIMUS HU8
Chassis thép 2 lớp chắc chắn.
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải.
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector.
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu.
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên.
NỘI THẤT DAEWOO MAXIMUS HU8
Cần số 9 cấp chuyển động mượt mà.
Núm điều chỉnh đèn đa năng.
Ghế tài xề trang bị đệm khí nén (tuỳ chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà nhiệt độ.
Màn hình LCD hiển thị tình trạng xe, thông tin lộ trình.
Cabin rộng rãi sang trọng.
Hiệu suất DAEWOO MAXIMUS HU8
Động cơ DOOSAN DL06K. Công suất 280ps/2500. Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xilanh: 5.890cc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO MAXIMUS HU8
MODEL |
HU8 |
HU8 - TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ |
24.000 |
Khối lượng hàng chuyên chở |
- |
15.100 |
Khối lượng bản thân |
7.000 |
8.705 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Kích thước tổng thể DxRxC |
11.530 x 2.460 x 3.000 |
11.660 x 2.500 x 3.540 |
Chiều dài cơ sở |
5.600 + 1.300 |
Kích thước lòng thùng xe |
- |
9.200 x 2.360 x 720/2.150 |
Vết bánh xe trước/sau |
1.935/1.845 |
Khoảng sáng gầm xe |
290 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
|
Kiểu động cơ |
DL06K |
Loại |
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh (cc) |
5.890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Kiểu hộp số |
9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3 |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén
Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện |
24V-80A |
Ắc quy |
2x12V-100Ah |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe |
11.00-20/6x2R |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
32,8 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
91 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
11,5 |
* Daewoo có quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo trước.