HC6 - TẢI CẨU
-
Model
HC6AA - TCNN
-
Xuất xứ
CKD
-
Tải trọng
7.1 TẤN
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
HC6 - TẢI CẨU
Công suất động cơ
280/2500 (Ps/rpm)
Xe tải cẩu Daewoo Maximus HC6 - TCNN, dòng xe tải cẩu thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
NGOẠI THẤT HC6 - TẢI CẨU
Lòng thùng: 6.550 x 2.350 x 650, Các trụ bên hông có thể gập gọn xuống phía dưới
Bộ điều khiển các chế độ của cần cẩu
Cấu tạo cứng cáp, an toàn và chịu tải 5.050 kg, Có thể gập gọn để an toàn khi di chuyển
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải.
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector.
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu.
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên.
NỘI THẤT HC6 - TẢI CẨU
Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà.
Núm điều chỉnh đèn đa năng.
Ghế tài xề trang bị đệm khí nén (tuỳ chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà nhiệt độ.
Màn hình hiển thị tình trạng xe và thông tin lộ trình.
Cabin rộng rãi, sang trọng.
Hiệu suất HC6 - TẢI CẨU
Động cơ DOOSAN DL06K. Công suất 280ps/2500. Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xilanh: 5.890cc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HC6 - TẢI CẨU
MODEL |
HC6 |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ |
16.000 |
Khối lượng hàng chuyên chở |
7.100 |
Khối lượng bản thân |
8.705 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Kích thước tổng thể DxRxC |
9.980 x 2.500 x 3.550 |
Chiều dài cơ sở |
5.730 |
Kích thước lòng thùng xe |
6.550 x 2.350 x 6.50 |
Vết bánh xe trước/sau |
1.935/1.845 |
Khoảng sáng gầm xe |
275 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
|
Kiểu động cơ |
DL06K |
Loại |
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh (cc) |
5.890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Kiểu hộp số |
6S 1000 TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện |
24V-80A |
Ắc quy |
2x12V-100Ah |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe |
10.00-20/4x2R |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
36,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
104 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
9,9 |
Trang thiết bị lắp đặt cho thùng hàng |
Cần cẩu TADANO TM-ZT504H |