HU6 - BỒN XITEC
-
Model
HU6
-
Xuất xứ
CKD
-
Tải trọng
21m3
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
HU6 - BỒN XITEC
Công suất Động cơ
109/3.400 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
4.670 + 1.300 mm
Xe tải Daewoo Maximus HU6 - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
NGOẠI THẤT HU6 - BỒN XITEC
Nắp bồn làm bằng hợp kim Nhôm AL-5083
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
NỘI THẤT HU6 - BỒN XITEC
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Núm điều chỉnh ghế tài xế thoải mái khi lái xe
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Cabin rộng rãi thoáng mát - sang trọng
Màn hình hiển thị tình trạng xe và thông tin lộ trình
Hiệu suất HU6 - BỒN XITEC
Động cơ DOOSAN DL06K Công suất: 280 PS/2.500 rpm Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm Dung tích xylanh: 5.890cc
Dung tích bồn lên tới 21.000 lít
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HU6 - BỒN XITEC
MODEL
|
DAEWOO - BỒN XITEC
|
KHỐI LƯỢNG (kg)
|
Khối lượng toàn bộ
|
24,000
|
Khối lượng hàng hóa
|
17,150
|
Khối lượng bản thân
|
8.265
|
Số chỗ ngồi (người)
|
3
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
21.000
|
KÍCH THƯỚC (mm)
|
Kích thước tổng thể DxRxC
|
9.940 x 2.465 x 2.975
|
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)
|
7.180/6.860 x 2.470 x 1.560 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
4.670 + 1.300
|
Vết bánh xe trước / sau
|
1.935/1.845
|
Khoảng sáng gầm xe
|
280
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Kiểu động cơ
|
Doosan DL06K
|
Loại
|
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
5,890
|
Công suất cực đại (PS/rpm)
|
280/2.500
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
981/1.400
|
Kiểu hộp số
|
9S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
|
Cỡ lốp/Công thức bánh xe
|
11.00-20
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh chính
|
Tang trống, khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3
|
Phanh hỗ trợ
|
Phanh khí xả
|
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)
|
23.8
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
90
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
6.2
|
THÔNG SỐ BỒN XITEC
|
Dung tích bồn
|
21.000 Lít
|
Số ngăn
|
05 (4/4/5/5/3)
|
Vật liệu
|
Hợp kim Nhôm AL-5083
|
Van xả
|
Van bi Ø90 (vật liệu: inox, teflon seal)
|
Cầu thang
|
Ống nhôm Ø34 (1 cái), bậc thang bằng thanh V chống trượt
|
Ống mềm dẫn xăng dầu
|
10m Ống mềm Ø90 cấp theo xe
|
Hệ thống an toàn - PCCC
|
02 Bình chữa cháy dạng bột 8kg
|
Hệ thống van đáy đóng khuẩn cấp sử dụng khí nén, đóng khẩn cấp khi xảy ra sự cố. Cách ly hoàn toàn xăng dầu trong bồn khỏi nguồn cháy, đảm bảo an toàn tài sản và con người trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ.
|