HU6 - BỒN CÁM THỔI
-
Model
HU6AA
-
Xuất xứ
CKD
-
Tải trọng
24 m3
-
Giá niêm yết
LIÊN HỆ
thông tin
HU6 - BỒN CÁM THỔI
Công suất Động cơ
280/2.500 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
4.670 + 1.300 mm
Xe tải Daewoo Maximus HU6AA - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euor4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
NGOẠI THẤT HU6 - BỒN CÁM THỔI
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Nắp bồn làm bằng Nhôm SS400 d=10mm
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
NỘI THẤT HU6 - BỒN CÁM THỔI
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Cabin rộng rãi và sang trọng
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Hiệu suất HU6 - BỒN CÁM THỔI
Động cơ Doosan DL06K
Công suất động cơ: 280 PS/2.500 rpm Momen xoắn cực đại: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xy lanh: 5.890cc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HU6 - BỒN CÁM THỔI
MODEL
|
DAEWOO - BỒN CHỞ CÁM
|
KHỐI LƯỢNG (kg) |
Khối lượng toàn bộ |
24,000 |
Khối lượng hàng hóa |
15,000 |
Khối lượng riêng cám áp dụng (kg/m3) |
570 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Thể tích xi-téc (m3) |
24 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
10.090 x 2.500 x 3.820 |
Kích thước bồn (DxRxC/TC) |
6.850 x 2.300 x 2.300 |
Chiều dài cơ sở |
4.670 + 1.300 |
Vết bánh xe trước / sau |
1.935/1.845 |
Khoảng sáng gầm xe |
280 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
Kiểu động cơ |
Doosan DL06K |
Loại |
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) |
5,890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Kiểu hộp số |
9S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi |
Cỡ lốp/Công thức bánh xe |
11.00-20 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3 |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
23.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
90 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.2 |
THÔNG SỐ BỒN |
Số ngăn |
5 |
Khối lượng riêng cám áp dụng (kg/m3) |
570 |
Vỏ Bồn |
Nhôm d=4mm |
Chân đế Bồn |
Nhôm d=8mm |
Vách ngăn Bồn |
Nhôm d=5mm |
Nắp Bồn |
Nhôm SS400 d=10mm |
Mặt bích van xả cám |
Nhôm d=10mm |
Đường ống xả cám |
Nhôm d=5mm |
Đường ống dẫn khí |
Nhôm SS400 d=4mm |
Van xả |
Điều khiển khí nén |
Màu sơn |
Theo logo đơn vị đầu tư |
Bơm khí |
HLSR 100 |
Nhật Bản |
Lưu lương 6.52 m3/phút |
Tốc độ: 1.730 rpm/m |
Áp suất 98kpa |
Kích thước: 110*650*750 mm |
Trọng lượng: 180kg |