Hinh anh tren web-37
HU6 - BỒN CÁM THỔI
  • Model
    HU6AA
  • Xuất xứ
    CKD
  • Tải trọng
    24 m3
  • Giá niêm yết
    LIÊN HỆ
thông tin
HU6 - BỒN CÁM THỔI
i-1
Tổng tải
24.000 kg
i-2
Tải trọng
15.000 kg
i-3
Công suất Động cơ
280/2.500 (PS/rpm)
i-4
Chiều dài cơ sở
4.670 + 1.300 mm
 

Xe tải Daewoo Maximus HU6AA - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euor4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

NGOẠI THẤT HU6 - BỒN CÁM THỔI
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn 2 đầu
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Nắp bồn làm bằng Nhôm SS400 d=10mm
Nắp bồn làm bằng Nhôm SS400 d=10mm
Lọc gió lắp ở  hông xe
Lọc gió lắp ở hông xe
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Đèn chiều sáng trước 2 tầng
Chassis 2 lớp
Chassis 2 lớp
NỘI THẤT HU6 - BỒN CÁM THỔI
Cần số chuyển số mượt mà
Cần số chuyển số mượt mà
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Núm điều chỉnh đèn đa chức năng
Ghế nệm khí nén
Ghế nệm khí nén
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Cabin rộng rãi và sang trọng
Cabin rộng rãi và sang trọng
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Bảng hiển thị thông tin + lộ trình của xe
Hiệu suất HU6 - BỒN CÁM THỔI
Động cơ Doosan DL06K
Động cơ Doosan DL06K
Công suất động cơ: 280 PS/2.500 rpm Momen xoắn cực đại: 981N.m/1.400rpm. Dung tích xy lanh: 5.890cc
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống treo cabin
Hệ thống treo cabin
Phanh khí nén
Phanh khí nén
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HU6 - BỒN CÁM THỔI

HU6 - BỒN CÁM THỔI

MODEL

DAEWOO - BỒN CHỞ CÁM

KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 24,000
Khối lượng hàng hóa 15,000
Khối lượng riêng cám áp dụng (kg/m3) 570
Số chỗ ngồi (người) 3
Thể tích xi-téc (m3) 24
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 10.090 x 2.500 x 3.820
Kích thước bồn (DxRxC/TC) 6.850 x 2.300 x 2.300
Chiều dài cơ sở 4.670 + 1.300
Vết bánh xe trước / sau 1.935/1.845
Khoảng sáng gầm xe 280
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ Doosan DL06K
Loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh (cc) 5,890
Công suất cực đại (PS/rpm) 280/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 981/1.400
Kiểu hộp số 9S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 11.00-20
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 23.8
Tốc độ tối đa (km/h) 90
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.2
THÔNG SỐ BỒN
Số ngăn 5
Khối lượng riêng cám áp dụng (kg/m3) 570
Vỏ Bồn Nhôm d=4mm
Chân đế Bồn Nhôm d=8mm
Vách ngăn Bồn Nhôm d=5mm
Nắp Bồn Nhôm SS400 d=10mm
Mặt bích van xả cám Nhôm d=10mm
Đường ống xả cám Nhôm d=5mm
Đường ống dẫn khí Nhôm SS400 d=4mm
Van xả Điều khiển khí nén
Màu sơn Theo logo đơn vị đầu tư
Bơm khí HLSR 100
Nhật Bản
Lưu lương 6.52 m3/phút
Tốc độ: 1.730 rpm/m
Áp suất 98kpa
Kích thước: 110*650*750 mm
Trọng lượng: 180kg